Có 2 kết quả:
紅土 hóng tǔ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˇ • 红土 hóng tǔ ㄏㄨㄥˊ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red soil
(2) laterite
(2) laterite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red soil
(2) laterite
(2) laterite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0